STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C2400A
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
11960x2500x3610 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9500x2380x2150 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6000+1310 mm |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1940 /1847 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11,8 |
Khả năng leo dốc |
% |
27,3% |
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8625 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
14300 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
23120 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
Phaser230Ti (Công nghệ Anh) |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh |
cc |
5990 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
100 x 127 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW/rpm |
170kW/2200 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm
|
760N.m/1400~1600 vòng/phút |
|
|
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Hộp số |
Fast, cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 8.04; ih2=4.52; ih3=2.64; ih4=1.66; ih5=1.00; ih6=0.83 iR=8.05 |
Tỷ số truyền cuối |
6.166 |
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi khí nén, thanh cân bằng |
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
|
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20/ 11.00R20 |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng, phanh tay locked |